kinchin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kinchin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kinchin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kinchin.

Từ điển Anh Việt

  • kinchin

    /'kintʃin/

    * danh từ

    (từ lóng) đứa bé con, thằng bé

    kinchin lay

    thói rình ăn cắp tiền của trẻ con