kinchinjunga nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kinchinjunga nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kinchinjunga giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kinchinjunga.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kinchinjunga
Similar:
kanchenjunga: a mountain the Himalayas on the border between Nepal and Tibet (28,208 feet high)
Synonyms: Mount Kanchenjunga, Kanchanjanga
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).