kindling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kindling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kindling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kindling.

Từ điển Anh Việt

  • kindling

    /'kindliɳ/

    * danh từ

    sự nhen lửa, sự nhóm lửa

    ((cũng) số nhiều) củi đóm (để nhen lửa), mồi nhen lửa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kindling

    * kỹ thuật

    sự cháy

    sự đốt

    sự thiêu

Từ điển Anh Anh - Wordnet