inflammation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inflammation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inflammation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inflammation.

Từ điển Anh Việt

  • inflammation

    /,inflə'meiʃn/

    * danh từ

    sự đốt cháy; sự bốc cháy

    sự khích động; sự bị khích động

    (y học) viêm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inflammation

    * kinh tế

    sự cháy

    sự phát hỏa

    * kỹ thuật

    sự bốc cháy

    xây dựng:

    sự châm lửa

    y học:

    viêm (đáp ứng cơ thể với tổn thương có thể cấp hay mãn tính)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inflammation

    a response of body tissues to injury or irritation; characterized by pain and swelling and redness and heat

    Synonyms: redness, rubor

    arousal to violent emotion

    Synonyms: inflaming

    Similar:

    excitement: the state of being emotionally aroused and worked up

    his face was flushed with excitement and his hands trembled

    he tried to calm those who were in a state of extreme inflammation

    Synonyms: excitation, fervor, fervour

    ignition: the act of setting something on fire

    Synonyms: firing, lighting, kindling