enkindle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enkindle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enkindle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enkindle.

Từ điển Anh Việt

  • enkindle

    /in'kindl/

    * ngoại động từ

    nhen, nhóm (lửa...)

    to enkindle a war: nhóm ngọn lửa chiến tranh, gây ra chiến tranh

    kích thích, kích động, khêu gợi

Từ điển Anh Anh - Wordnet