enkindled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enkindled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enkindled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enkindled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enkindled
Similar:
kindle: cause to start burning
The setting sun kindled the sky with oranges and reds
Synonyms: enkindle, conflagrate, inflame
arouse: call forth (emotions, feelings, and responses)
arouse pity
raise a smile
evoke sympathy
Synonyms: elicit, enkindle, kindle, evoke, fire, raise, provoke
ignited: set afire
the ignited paper
a kindled fire
Synonyms: kindled
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).