enkindler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enkindler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enkindler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enkindler.

Từ điển Anh Việt

  • enkindler

    xem enkindle