kinda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kinda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kinda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kinda.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kinda

    Similar:

    rather: to some (great or small) extent

    it was rather cold

    the party was rather nice

    the knife is rather dull

    I rather regret that I cannot attend

    He's rather good at playing the cello

    he is kind of shy

    Synonyms: kind of, sort of

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).