kine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kine.
Từ điển Anh Việt
kine
/kain/
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) số nhiều của cow
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kine
Similar:
cattle: domesticated bovine animals as a group regardless of sex or age
so many head of cattle
wait till the cows come home
seven thin and ill-favored kine"- Bible
a team of oxen
Synonyms: cows, oxen, Bos taurus
Từ liên quan
- kine
- kinema
- kinesis
- kinetic
- kinesics
- kinetics
- kinematic
- kinemeter
- kinescope
- kinetosis
- kinematics
- kineplasty
- kineticist
- kinematical
- kinesiology
- kinesthesia
- kinesthesis
- kinesthetic
- kinetic art
- kinetically
- kinetochore
- kinetograph
- kinetoplasm
- kinetoscope
- kinetoscopy
- kinesthetics
- kinetic head
- kinetic heat
- kinematic(al)
- kinematically
- kinematograph
- kinetostatics
- kinematic (al)
- kinematic pair
- kinesy therapy
- kinetic ataxia
- kinetic energy
- kinetic moment
- kinetic system
- kinetic theory
- kinetic tremor
- kinematic chain
- kinematic gauge
- kinematic graph
- kinesioneurosis
- kinesthetically
- kinematic couple
- kinematic method
- kinetic friction
- kinetic pressure