oxen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oxen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxen.
Từ điển Anh Việt
oxen
/'ɔksə/
* danh từ
số nhiều của ox
thú nuôi có sừng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oxen
Similar:
cattle: domesticated bovine animals as a group regardless of sex or age
so many head of cattle
wait till the cows come home
seven thin and ill-favored kine"- Bible
a team of oxen
Synonyms: cows, kine, Bos taurus
ox: an adult castrated bull of the genus Bos; especially Bos taurus
ox: any of various wild bovines especially of the genera Bos or closely related Bibos
Synonyms: wild ox