cows nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cows nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cows giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cows.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cows
Similar:
cattle: domesticated bovine animals as a group regardless of sex or age
so many head of cattle
wait till the cows come home
seven thin and ill-favored kine"- Bible
a team of oxen
Synonyms: kine, oxen, Bos taurus
cow: female of domestic cattle: "`moo-cow' is a child's term"
Synonyms: moo-cow
cow: mature female of mammals of which the male is called `bull'
cow: a large unpleasant woman
overawe: subdue, restrain, or overcome by affecting with a feeling of awe; frighten (as with threats)
Synonyms: cow
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).