overawe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overawe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overawe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overawe.
Từ điển Anh Việt
overawe
/,ouvər'ɔ:/
* ngoại động từ
quá sợ, quá kính nể
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overawe
subdue, restrain, or overcome by affecting with a feeling of awe; frighten (as with threats)
Synonyms: cow