cow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cow.

Từ điển Anh Việt

  • cow

    /kau/

    * danh từ

    bò cái

    to milk the cow: vắt bò sữa

    milking cow: bò sữa

    a cow eith (in) calf: bò chửa

    voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái

    cows and kisses

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái

    till the cow comes home

    mãi mãi, lâu dài, vô tận

    I'll be with you till the cow comes home: tôi sẽ ở lại với anh mãi mãi

    * ngoại động từ

    doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi

    a cowed look: vẻ mặt sợ hãi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cow

    female of domestic cattle: "`moo-cow' is a child's term"

    Synonyms: moo-cow

    mature female of mammals of which the male is called `bull'

    a large unpleasant woman

    Similar:

    overawe: subdue, restrain, or overcome by affecting with a feeling of awe; frighten (as with threats)