cow pony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cow pony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cow pony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cow pony.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cow pony
a light saddle horse trained for herding cattle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cow
- cowl
- cows
- cowy
- cower
- cowry
- cowage
- coward
- cowboy
- cowish
- cowled
- cowman
- cowpea
- cowper
- cowpie
- cowpox
- cowrie
- cow man
- cow oak
- cow pen
- cow pie
- cow-boy
- cow-pat
- cow-pox
- cowbaby
- cowbarn
- cowbell
- cowbird
- cowedly
- cowfish
- cowgirl
- cowhand
- cowherb
- cowherd
- cowhide
- cowlick
- cowlike
- cowling
- cowpens
- cowpoke
- cowshed
- cowskin
- cowslip
- cowtown
- cow barn
- cow chip
- cow dung
- cow lily
- cow pony
- cow town