cowling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cowling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cowling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cowling.

Từ điển Anh Việt

  • cowling

    * danh từ

    nắp đậy máy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cowling

    Similar:

    hood: protective covering consisting of a metal part that covers the engine

    there are powerful engines under the hoods of new cars

    the mechanic removed the cowling in order to repair the plane's engine

    Synonyms: bonnet, cowl

    cowl: cover with or as with a cowl

    cowl the boys and veil the girls