cowhide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cowhide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cowhide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cowhide.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cowhide

    leather made from the hide of a cow

    Synonyms: cowskin

    the hide of a cow

    a heavy flexible whip braided from leather made from the hide of a cow

    flog with a cowhide

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).