cowgirl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cowgirl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cowgirl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cowgirl.
Từ điển Anh Việt
cowgirl
* danh từ
cô gái chăn bò
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cowgirl
a woman cowboy