cowrie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cowrie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cowrie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cowrie.

Từ điển Anh Việt

  • cowrie

    /'kauri/ (cowry) /'kauri/

    * danh từ

    (động vật học) ốc tiền

    tiền vỏ ốc (ở Nam phi và Nam á)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cowrie

    any of numerous tropical marine gastropods of the genus Cypraea having highly polished usually brightly marked shells

    Synonyms: cowry