cow town nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cow town nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cow town giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cow town.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cow town

    a small town in a cattle-raising area of western North America

    Synonyms: cowtown

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).