cow oak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cow oak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cow oak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cow oak.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cow oak
Similar:
basket oak: medium to large deciduous tree of the eastern United States; its durable wood is used as timber or split and woven into baskets or chair seats
Synonyms: Quercus prinus, Quercus montana
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cow
- cowl
- cows
- cowy
- cower
- cowry
- cowage
- coward
- cowboy
- cowish
- cowled
- cowman
- cowpea
- cowper
- cowpie
- cowpox
- cowrie
- cow man
- cow oak
- cow pen
- cow pie
- cow-boy
- cow-pat
- cow-pox
- cowbaby
- cowbarn
- cowbell
- cowbird
- cowedly
- cowfish
- cowgirl
- cowhand
- cowherb
- cowherd
- cowhide
- cowlick
- cowlike
- cowling
- cowpens
- cowpoke
- cowshed
- cowskin
- cowslip
- cowtown
- cow barn
- cow chip
- cow dung
- cow lily
- cow pony
- cow town