coward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coward.

Từ điển Anh Việt

  • coward

    /'kauəd/

    * danh từ

    người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát

    * tính từ

    nhát gan, nhút nhát; hèn nhát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coward

    a person who shows fear or timidity

    English dramatist and actor and composer noted for his witty and sophisticated comedies (1899-1973)

    Synonyms: Noel Coward, Sir Noel Pierce Coward