noel coward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noel coward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noel coward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noel coward.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • noel coward

    Similar:

    coward: English dramatist and actor and composer noted for his witty and sophisticated comedies (1899-1973)

    Synonyms: Sir Noel Pierce Coward

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).