cowardly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cowardly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cowardly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cowardly.

Từ điển Anh Việt

  • cowardly

    /'kauədli/

    * tính từ & phó từ

    nhát gan, nhút nhát; hèn nhát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cowardly

    lacking courage; ignobly timid and faint-hearted

    cowardly dogs, ye will not aid me then"- P.B.Shelley

    Synonyms: fearful

    Antonyms: brave