cowman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cowman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cowman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cowman.

Từ điển Anh Việt

  • cowman

    /'kaumən/

    * danh từ

    công nhân trại chăn nuôi

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chăn bò; trại chăn nuôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet