cowled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cowled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cowled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cowled.

Từ điển Anh Việt

  • cowled

    * tính từ

    đội mũ trùm đầu của tu sĩ

    cowled flower: bông hoa dạng chóp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cowled

    having the head enclosed in a cowl or hood

    a cowled monk

    Similar:

    cowl: cover with or as with a cowl

    cowl the boys and veil the girls