cowpea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cowpea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cowpea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cowpea.
Từ điển Anh Việt
cowpea
* danh từ
(thực vật) cây đậu đũa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cowpea
fruit or seed of the cowpea plant
Synonyms: black-eyed pea
sprawling Old World annual cultivated especially in southern United States for food and forage and green manure
Synonyms: cowpea plant, black-eyed pea, Vigna unguiculata, Vigna sinensis
Similar:
black-eyed pea: eaten fresh as shell beans or dried