cowper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cowper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cowper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cowper.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cowper

    English surgeon who discovered Cowper's gland (1666-1709)

    Synonyms: William Cowper

    English poet who wrote hymns and poetry about nature (1731-1800)

    Synonyms: William Cowper

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).