cowslip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cowslip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cowslip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cowslip.
Từ điển Anh Việt
cowslip
/'kauslip/
* danh từ
(thực vật học) cây anh thảo hoa vàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cowslip
early spring flower common in British isles having fragrant yellow or sometimes purple flowers
Synonyms: paigle, Primula veris
Similar:
marsh marigold: swamp plant of Europe and North America having bright yellow flowers resembling buttercups
Synonyms: kingcup, meadow bright, May blob, water dragon, Caltha palustris