cowlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cowlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cowlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cowlike.
Từ điển Anh Việt
cowlike
* tính từ
giống con bò cái
cowlike
* tính từ
giống con bò cái
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.