cowbell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cowbell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cowbell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cowbell.
Từ điển Anh Việt
cowbell
* danh từ
chuông đeo ở cổ bò
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cowbell
a bell hung around the neck of cow so that the cow can be easily located