cattle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cattle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cattle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cattle.

Từ điển Anh Việt

  • cattle

    /'kætl/

    * danh từ

    thú nuôi, gia súc

    (thông tục) ngựa

    những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cattle

    * kinh tế

    gia súc

    trâu bò

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cattle

    domesticated bovine animals as a group regardless of sex or age

    so many head of cattle

    wait till the cows come home

    seven thin and ill-favored kine"- Bible

    a team of oxen

    Synonyms: cows, kine, oxen, Bos taurus