cattle thief nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cattle thief nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cattle thief giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cattle thief.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cattle thief

    Similar:

    rustler: someone who steals livestock (especially cattle)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).