cattle ranch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cattle ranch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cattle ranch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cattle ranch.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cattle ranch
Similar:
ranch: farm consisting of a large tract of land along with facilities needed to raise livestock (especially cattle)
Synonyms: spread, cattle farm
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cattle
- cattleya
- cattleman
- cattle car
- cattle pen
- cattle-pen
- cattleship
- cattle bath
- cattle boat
- cattle cake
- cattle farm
- cattle food
- cattle grid
- cattle rest
- cattle salt
- cattle-cake
- cattle-grid
- cattle-shed
- cattle-show
- cattle chute
- cattle drive
- cattle egret
- cattle guard
- cattle ranch
- cattle snout
- cattle thief
- cattle trail
- cattle truck
- cattle wagon
- cattle-piece
- cattle-ranch
- cattle-truck
- cattle anemia
- cattle market
- cattle plague
- cattle raisin
- cattle-dealer
- cattle-feeder
- cattle-leader
- cattle-lifter
- cattle-plague
- cattley guava
- cattle carrier
- cattle incline
- cattle raising
- cattle-rustler
- cattle breeding
- cattle manifest
- cattle-breeding
- cattle container