cattle ranch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cattle ranch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cattle ranch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cattle ranch.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cattle ranch

    Similar:

    ranch: farm consisting of a large tract of land along with facilities needed to raise livestock (especially cattle)

    Synonyms: spread, cattle farm

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).