ranch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ranch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ranch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ranch.

Từ điển Anh Việt

  • ranch

    /rɑ:ntʃ/

    * danh từ

    trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca-na-đa)

    * nội động từ

    quản lý trại chăn nuôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ranch

    farm consisting of a large tract of land along with facilities needed to raise livestock (especially cattle)

    Synonyms: spread, cattle ranch, cattle farm

    manage or run a ranch

    Her husband is ranching in Arizona