ranching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ranching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ranching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ranching.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ranching
farming for the raising of livestock (particularly cattle)
Similar:
ranch: manage or run a ranch
Her husband is ranching in Arizona
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).