rancher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rancher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rancher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rancher.
Từ điển Anh Việt
rancher
/'rɑ:ntʃə/ (ranchman) /'rɑ:ntʃə/
* danh từ
chủ trại nuôi súc vật
người làm ở trại nuôi súc vật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rancher
a person who owns or operates a ranch