cattle farm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cattle farm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cattle farm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cattle farm.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cattle farm

    * kinh tế

    trại nuôi gia súc lớn có sừng

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trang trại nuôi gia súc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cattle farm

    Similar:

    ranch: farm consisting of a large tract of land along with facilities needed to raise livestock (especially cattle)

    Synonyms: spread, cattle ranch