cattle trail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cattle trail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cattle trail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cattle trail.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cattle trail

    a trail over which cattle were driven to market

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).