cattle-ranch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cattle-ranch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cattle-ranch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cattle-ranch.

Từ điển Anh Việt

  • cattle-ranch

    /'kætlræntʃ/

    * danh từ

    trại chăn nuôi trâu bò