cattle-leader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cattle-leader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cattle-leader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cattle-leader.
Từ điển Anh Việt
cattle-leader
/'kætl,li:də/
* danh từ
cái vòng xỏ mũi (để dắt trâu bò)