cattle salt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cattle salt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cattle salt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cattle salt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cattle salt

    * kinh tế

    muối thức ăn gia súc