cattle-breeding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cattle-breeding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cattle-breeding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cattle-breeding.
Từ điển Anh Việt
cattle-breeding
/'kætl,bri:diɳ/
* danh từ
sự chăn nuôi súc vật
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cattle-breeding
* kinh tế
chăn nuôi
nghề chăn nuôi (gia súc)