cattle breeding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cattle breeding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cattle breeding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cattle breeding.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cattle breeding

    * kinh tế

    ngành chăn nuôi trâu bò

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cattle breeding

    breeding cattle