cattle guard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cattle guard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cattle guard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cattle guard.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cattle guard

    a bridge over a ditch consisting of parallel metal bars that allow pedestrians and vehicles to pass, but not cattle

    Synonyms: cattle grid

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).