cattle boat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cattle boat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cattle boat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cattle boat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cattle boat

    Similar:

    cattleship: a cargo ship for the transport of livestock

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).