cattle market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cattle market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cattle market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cattle market.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cattle market

    * kinh tế

    chợ bán gia súc

    thị trường súc vật