cattle-shed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cattle-shed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cattle-shed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cattle-shed.

Từ điển Anh Việt

  • cattle-shed

    /'kætlʃed/

    * danh từ

    chuồng trâu bò