ox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ox.
Từ điển Anh Việt
ox
/ɔks/
* danh từ, số nhiều oxen
(động vật học) con bò; con bò đực thiến
anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần
to have the black ox tread on one's foot
gặp điều bất hạnh
già nua tuổi tác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ox
* kinh tế
bò
bò đực thiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ox
an adult castrated bull of the genus Bos; especially Bos taurus
any of various wild bovines especially of the genera Bos or closely related Bibos
Synonyms: wild ox
Từ liên quan
- ox
- oxy
- oxen
- oxer
- oxon
- oxbow
- oxeye
- oxfam
- oxide
- oxime
- oxlip
- oxter
- ox-eye
- ox-fly
- oxalic
- oxalis
- oxcart
- oxford
- oxherd
- oxhide
- oxidic
- oxtail
- oxtant
- oxyarc
- oxygen
- oxygon
- oxymel
- oxyton
- oxyura
- ox gall
- ox-eyed
- ox-gall
- ox-yoke
- oxalate
- oxandra
- oxazine
- oxblood
- oxheart
- oxidant
- oxidase
- oxidate
- oxidise
- oxidize
- oxisols
- oxonian
- oxozone
- oxyacid
- oxydate
- oxylith
- oxylium