oxyarc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oxyarc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxyarc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxyarc.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oxyarc

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hồ quang ôxit

    toán & tin:

    hồ quang oxyt