oxylium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oxylium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxylium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxylium.

Từ điển Anh Việt

  • oxylium

    * danh từ

    (sinh vật học) quần xã đầm lầy bùn